|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4223 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384269 |
---|
035 | ##|a1083170700 |
---|
039 | |a20241203083004|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bPHA |
---|
090 | |a923.2597|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhan, Bội Châu. |
---|
245 | 10|aToàn tập .|nTập 9,|pChu Dịch /|cChương Thâu sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c2000. |
---|
300 | |a776 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xNho giáo|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aNho giáo. |
---|
700 | 0 |aChương, Thâu|esưu tầm và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003127-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003127
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 PHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003128
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 PHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào