|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51470 |
---|
008 | 160831s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392785 |
---|
039 | |a20241202153545|bidtocn|c|d|y20160831110910|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTAI |
---|
090 | |a428.0076|bTAI |
---|
245 | 10|aTài liệu hướng dẫn định dạng đề thi sát hạch tiếng Anh/|cĐại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a20 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|xĐịnh dạng đề thi|vTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aĐịnh dạng đề thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090086 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090086
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.0076 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào