|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4224 |
---|
005 | 202006251521 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414030 |
---|
035 | ##|a57199327 |
---|
039 | |a20241201170001|bidtocn|c20200625152158|dhuongnt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bHUN |
---|
090 | |a658.15|bHUN |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Minh Nhị. |
---|
245 | 10|aCẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính, ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp /|cHuỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a630 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang quản lý tài chính cho nhà quản lý giỏi. |
---|
650 | 17|aQuản trị tài chính|xKế toán trưởng|xNghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị tài chính. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aHành chính sự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán trưởng. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001612-3, 000003147-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001612
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 HUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001613
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 HUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003147
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 HUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003148
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 HUN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|