- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 923.251 TAV
Nhan đề: Trí tuệ Chu Ân Lai /
DDC
| 923.251 |
Tác giả CN
| Tào, Ứng Vương. |
Nhan đề
| Trí tuệ Chu Ân Lai / Tào Ứng Vương ; Phạm Ngọc Chương, Thái Quý, Tạ Ngọc Ái biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb.Công an nhân dân,2000. |
Mô tả vật lý
| 944 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ. |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Ngọc Ái |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Chương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Chương |
Tác giả(bs) CN
| Thái Quý |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Quý |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000013329 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000002536, 000002849, 000013083, 000013112 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000002535 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4226 |
---|
005 | 202004280951 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376772 |
---|
035 | ##|a1083192688 |
---|
039 | |a20241130163922|bidtocn|c20200428095139|danhpt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.251|bTAV |
---|
100 | 0 |aTào, Ứng Vương. |
---|
245 | 10|aTrí tuệ Chu Ân Lai /|cTào Ứng Vương ; Phạm Ngọc Chương, Thái Quý, Tạ Ngọc Ái biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Công an nhân dân,|c2000. |
---|
300 | |a944 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aChu, Ân Lai|xTrí tuệ. |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 0 |aTạ, Ngọc Ái|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Chương|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Chương|edịch. |
---|
700 | 0 |aThái Quý|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aLý, Kỳ|ecố vấn. |
---|
700 | 0 |aThái, Quý|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013329 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000002536, 000002849, 000013083, 000013112 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002535 |
---|
890 | |a6|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013083
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.251 TAV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000013112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.251 TAV
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000002536
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.251 TAV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
4
|
000002849
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.251 TAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
000013329
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
923.251 TAV
|
Sách
|
3
|
|
|
|
6
|
000002535
|
K. Việt Nam học
|
923.251 TAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|