|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4227 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415584 |
---|
035 | ##|a1083185620 |
---|
039 | |a20241129134931|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bNGD |
---|
090 | |a332.64|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Anh Dũng. |
---|
245 | 10|aThị trường chứng khoán :|bDành cho những người bắt đầu /|cNguyễn Anh Dũng, Tạ Văn Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế thị trường|xChứng khoán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aKinh tế thị trường. |
---|
700 | 0 |aTạ, Văn Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000442-3 |
---|
890 | |a2|b202|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000442
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000443
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào