|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4228 |
---|
005 | 201811161342 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399572 |
---|
035 | ##|a1083195840 |
---|
039 | |a20241201151733|bidtocn|c20181116134217|danhpt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Tư. |
---|
245 | 10|aNgân hàng thương mại :|bTổng luận, các nghiệp vụ ngân hàng, quản trị /|cLê Văn Tư, Lê Tùng Vân, Lê Văn Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a675 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xQuản trị|xNghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aQuản trị ngân hàng. |
---|
700 | 0 |aLê, Nam Hải. |
---|
700 | 0 |aLê, Tùng Vân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001196-7 |
---|
890 | |a2|b108|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001196
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.1 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001197
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.1 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|