DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| ESP |
Từ khóa tự do
| tiếng Anh chuyên ngành |
Địa chỉ
| 200Tài liệu Đề án 2020(1): 000083793 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51517 |
---|
008 | 160831s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
035 | |a1456398638 |
---|
039 | |a20241128183656|bidtocn|c20241128183421|didtocn|y20160831164025|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bGIA |
---|
090 | |a428.24|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a153 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aESP |
---|
653 | 0 |atiếng Anh chuyên ngành |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000083793 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083793
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.24 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào