Ký hiệu xếp giá
| 428.0072 CHU |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Chương trình chi tiết năng lực tiếng Anh trình độ A2-B2 : Xây dựng theo Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ - CEFR /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2011. |
Mô tả vật lý
| 19 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| CEFR |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ B1 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khung tham chiếu chung châu Âu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Năng lực tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ A2 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình |
Địa chỉ
| 200Tài liệu Đề án 2020(1): 000083800 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40977 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 51540 |
---|
008 | 160901s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395209 |
---|
039 | |a20241202132220|bidtocn|c|d|y20160901091701|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0072|bCHU |
---|
090 | |a428.0072|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aChương trình chi tiết năng lực tiếng Anh trình độ A2-B2 : Xây dựng theo Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ - CEFR /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2011. |
---|
300 | |a19 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aCEFR |
---|
653 | 0 |aTrình độ B1 |
---|
653 | 0 |aKhung tham chiếu chung châu Âu |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ A2 |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000083800 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083800
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.0072 CHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào