• Sách
  • 428.0076 HOS
    Hồ sơ đề xuất chỉ định thầu về việc tổ chức thi và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh theo khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) : Kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh và cấp chứng chỉ theo khung tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) cho giáo viên tiếng Anh tỉnh Yên Bái năm 2015.

DDC 428.0076
Nhan đề Hồ sơ đề xuất chỉ định thầu về việc tổ chức thi và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh theo khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) : Kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh và cấp chứng chỉ theo khung tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) cho giáo viên tiếng Anh tỉnh Yên Bái năm 2015.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 66 tr. ; 30 cm.
Từ khóa tự do Cấp chứng chỉ theo khung tham chiếu Châu Âu
Từ khóa tự do CEFR
Từ khóa tự do Hồ sơ đề xuất chỉ định thầu
Từ khóa tự do khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR)
Từ khóa tự do Kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh
Từ khóa tự do Năm 2015.
Từ khóa tự do Tổ chức thi và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh
Từ khóa tự do Yên Bái.
Từ khóa tự do giáo viên tiếng Anh
Địa chỉ 200Tài liệu Đề án 2020(1): 000090099
000 00000nam a2200000 a 4500
00140994
0021
00451557
008160901s2015 vm| vie
0091 0
035|a1456381109
039|a20241129100122|bidtocn|c|d|y20160901101140|zkhiembt
0410 |avie
044|avm
08204|a428.0076|bHOS
090|a428.0076|bHOS
24500|aHồ sơ đề xuất chỉ định thầu về việc tổ chức thi và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh theo khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) : Kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh và cấp chứng chỉ theo khung tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) cho giáo viên tiếng Anh tỉnh Yên Bái năm 2015.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a66 tr. ;|c30 cm.
6530 |aCấp chứng chỉ theo khung tham chiếu Châu Âu
6530 |aCEFR
6530 |aHồ sơ đề xuất chỉ định thầu
6530 |akhung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR)
6530 |aKiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh
6530 |aNăm 2015.
6530 |aTổ chức thi và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh
6530 |aYên Bái.
6530 |agiáo viên tiếng Anh
852|a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090099
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090099 Tài liệu Đề án 2020 428.0076 HOS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào