|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51557 |
---|
008 | 160901s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381109 |
---|
039 | |a20241129100122|bidtocn|c|d|y20160901101140|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bHOS |
---|
090 | |a428.0076|bHOS |
---|
245 | 00|aHồ sơ đề xuất chỉ định thầu về việc tổ chức thi và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh theo khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) : Kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh và cấp chứng chỉ theo khung tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) cho giáo viên tiếng Anh tỉnh Yên Bái năm 2015. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a66 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aCấp chứng chỉ theo khung tham chiếu Châu Âu |
---|
653 | 0 |aCEFR |
---|
653 | 0 |aHồ sơ đề xuất chỉ định thầu |
---|
653 | 0 |akhung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) |
---|
653 | 0 |aKiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNăm 2015. |
---|
653 | 0 |aTổ chức thi và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aYên Bái. |
---|
653 | 0 |agiáo viên tiếng Anh |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090099
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.0076 HOS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào