|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4235 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386709 |
---|
035 | ##|a52434726 |
---|
039 | |a20241129101110|bidtocn|c20040303000000|dthuynt|y20040303000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a801|bLEH |
---|
090 | |a801|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Hoà. |
---|
245 | 10|aNhững bậc thầy văn chương :|bsách tham khảo /|cLê Huy Hoà, Nguyễn Bình Phương biên soạn. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a1378 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aLí luận văn học|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bình Phương|eBiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001315-6 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001315
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
801 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
801 LEH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào