|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4238 |
---|
005 | 202007151633 |
---|
008 | 040303s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418192 |
---|
035 | ##|a1083173563 |
---|
039 | |a20241203083413|bidtocn|c20200715163342|danhpt|y20040303000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bHUY |
---|
090 | |a567.8|bHUY |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Văn Hoài. |
---|
245 | 10|aCẩm nang quản lý tài chính kế toán trưởng doanh nghiệp /|cHuỳnh Văn Hoài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a738 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xQuản trị tài chính|xKế toán trưởng|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aQuản trị tài chính. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán trưởng. |
---|
700 | 0 |aCát, Văn Thành. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001595 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001595
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 HUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào