DDC
| 658.15 |
Ký hiệu xếp giá
| 658.15 TAP |
Nhan đề
| Tạp chí Tài chính doanh nghiệp / Cục Tài chính doanh nghiệp - Bộ Tài chính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Cục Tài chính doanh nghiệp - Bộ Tài chính xb, |
Mô tả vật lý
| 40 tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(68): 000103694, 000104440, 000105003, 000105765, 000105805, 000119116-7, 000120225-6, 000120431-2, 000120665-6, 000121178-9, 000121285-6, 000121930-3, 000121991-2, 000122160-1, 000122323-4, 000122783-4, 000124601-2, 000124787-8, 000124886-7, 000135067-8, 000135149-50, 000135275-6, 000137803-8, 000138074-5, 000138384-5, 000138964-5, 000139430-1, 000139502-3, 000139840-1, 000140018-9, 000140174-5, 000140379-80, 000140677-8, 11700006 |
Vốn tư liệu 2018 :
1+2;Tháng 1+2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 5/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1/2019;Tháng 2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 12/2019;Tháng 1/2020;Tháng 1+2/2020;Tháng 3/2020;Tháng 4/2020;Tháng 5/2020;Tháng 6/2020;Tháng 7/2020;Tháng 8/2020;Tháng 9/2020;Tháng 10/2020;Tháng 11/2020;Tháng 12/2020;Tháng 1+2/2021;Tháng 3/2021;Tháng 4/2021;Tháng 5/2021;Tháng 6/2021;Tháng 7/2021;Tháng 8/2021;Tháng 9/2021;Tháng 10/2021;Tháng 11/2021;Tháng 12/2021;Tháng 5/2022;Tháng 6/2022;Tháng 7/2022;Tháng 8/2022;Tháng 9/2022;Tháng 10/2022;Tháng 12/2022;Tháng 11/2022;Tháng 1/2023;Tháng 3/2023;Tháng 4/2023;Tháng 2/2023;Tháng 5/2023;Tháng 7/2023;Tháng 6/2023;Tháng 8/2023;Tháng 9/2023;Tháng 10/2023;Tháng 11/2023;Tháng 12/2023 2018 :
1+2;Tháng 1+2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 5/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1/2019;Tháng 2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 2/2021;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41084 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 51658 |
---|
005 | 202003041525 |
---|
008 | 160915s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18593887 |
---|
035 | |a1456382154 |
---|
039 | |a20241129092732|bidtocn|c20200304152514|dtult|y20160915135231|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bTAP |
---|
245 | 00|aTạp chí Tài chính doanh nghiệp /|cCục Tài chính doanh nghiệp - Bộ Tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCục Tài chính doanh nghiệp - Bộ Tài chính xb, |
---|
300 | |a40 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aTài chính doanh nghiệp. |
---|
653 | 0|aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 0|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0|aTài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(68): 000103694, 000104440, 000105003, 000105765, 000105805, 000119116-7, 000120225-6, 000120431-2, 000120665-6, 000121178-9, 000121285-6, 000121930-3, 000121991-2, 000122160-1, 000122323-4, 000122783-4, 000124601-2, 000124787-8, 000124886-7, 000135067-8, 000135149-50, 000135275-6, 000137803-8, 000138074-5, 000138384-5, 000138964-5, 000139430-1, 000139502-3, 000139840-1, 000140018-9, 000140174-5, 000140379-80, 000140677-8, 11700006 |
---|
890 | |a68|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105805
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658 TAP
|
Báo, tạp chí
|
11
|
Đang xử lý
|
|
2
|
000104440
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658 TAP
|
Báo, tạp chí
|
3
|
Đang xử lý
|
|
3
|
000105003
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658 TAP
|
Báo, tạp chí
|
6
|
Đang xử lý
|
|
4
|
000103694
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658 TAP
|
Báo, tạp chí
|
7
|
Đang xử lý
|
|
5
|
000105765
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658 TAP
|
Báo, tạp chí
|
10
|
Đang xử lý
|
|
6
|
000138075
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658.15 TAP
|
Báo, tạp chí
|
49
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000138074
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658.15 TAP
|
Báo, tạp chí
|
50
|
READY
|
|
8
|
000137803
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658.15 TAP
|
Báo, tạp chí
|
43
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000137804
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658.15 TAP
|
Báo, tạp chí
|
44
|
READY
|
|
10
|
000137805
|
TK_Báo tạp chí
|
|
658.15 TAP
|
Báo, tạp chí
|
45
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Tháng 12/2023 | 01/12/2023 | Đã về | 000140677,000140678 | Tháng 11/2023 | 01/11/2023 | Đã về | 000140379,000140380 | Tháng 10/2023 | 01/10/2023 | Đã về | 000140174,000140175 | Tháng 9/2023 | 01/09/2023 | Đã về | 000140018,000140019 | Tháng 8/2023 | 01/08/2023 | Đã về | 000139840,000139841 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|