DDC
| 915.1 |
Ký hiệu xếp giá
| 915.1 NGH |
Nhan đề
| Nghiên cứu Trung Quốc : Chinese studies review / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam - Viện Nghiên cứu Trung Quốc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089340, 000089361 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41085 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 51659 |
---|
005 | 202003051006 |
---|
008 | 160915s2012 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683670 |
---|
035 | |a1456386952 |
---|
039 | |a20241130102804|bidtocn|c20200305100644|dtult|y20160915141158|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.1|bNGH |
---|
245 | 10|aNghiên cứu Trung Quốc : |bChinese studies review / |cViện Khoa học Xã hội Việt Nam - Viện Nghiên cứu Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a6 số ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aĐối ngoại |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aXã hội |
---|
653 | 0|aChính trị |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089340, 000089361 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089340
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
915.1 NGH
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1,2,3,4,5,6/2012
|
2
|
000089361
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
915.1 NGH
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 7,8,9,10,11,12/2012
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|