DDC
| 332.64 |
Ký hiệu xếp giá
| 332.64 CHU |
Nhan đề
| Chứng khoán Việt Nam = Vietnam securities review : [Tạp chí đóng tập] / Ban chứng khoán nhà nước - Bộ Tài chính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Tài chính xb., 2014. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089367-8 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41087 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 51663 |
---|
005 | 202003050954 |
---|
008 | 160915s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0866739x |
---|
035 | |a1456381618 |
---|
039 | |a20241130095954|bidtocn|c20200305095418|dtult|y20160915143149|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bCHU |
---|
245 | 10|aChứng khoán Việt Nam =|bVietnam securities review : [Tạp chí đóng tập] / |cBan chứng khoán nhà nước - Bộ Tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Tài chính xb.,|c2014. |
---|
300 | |a6 số ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aChứng khoán|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aĐầu tư |
---|
653 | 0|aChứng khoán |
---|
653 | 0|aTài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089367-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089368
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
332.64 CHU
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 183+184,186,187,188/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào