DDC
| 004.16 |
Ký hiệu xếp giá
| 004.16 LAM |
Nhan đề
| Làm bạn với máy tính : [Tạp chí đóng tập] / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh xb., 2014. |
Mô tả vật lý
| 28 số ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính-Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Máy tính |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089451-2 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41090 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 51666 |
---|
005 | 202003051017 |
---|
008 | 160915s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388764 |
---|
039 | |a20241129131946|bidtocn|c20200305101734|dtult|y20160915144313|zngant |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.16|bLAM |
---|
245 | 00|aLàm bạn với máy tính : [Tạp chí đóng tập] /|cLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh xb.,|c2014. |
---|
300 | |a28 số ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aMáy vi tính|xSử dụng |
---|
653 | 0|aTin học |
---|
653 | 0|aSử dụng |
---|
653 | 0|aMáy tính |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089451-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089451
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
004.16 LAM
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 561,562,563,564,565,566,567,568,569,570,571,573,574,575,576,577,578,579,580,581,582,583,584,585,5
|
2
|
000089452
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
004.16 LAM
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 539,540,541,542,543,544,545,546,547,548,549,550,551,552,553,554,555,557,559,560/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|