|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 416 |
---|
005 | 202004141705 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411366 |
---|
035 | ##|a45807825 |
---|
039 | |a20241202153123|bidtocn|c20200414170535|dtult|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bTHT |
---|
100 | 0 |aThúy Toàn. |
---|
245 | 10|aKhông phải của riêng ai : Dịch văn học - văn học dịch /|cThúy Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a336 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dịch|xNghiên cứu văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018809 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018809
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 THT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào