- Báo - Tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 TAP
Nhan đề: Tạp chí thuế nhà nước : [Đóng tập] /
DDC
| 336.2 |
Nhan đề
| Tạp chí thuế nhà nước : [Đóng tập] / Tổng cục thuế - Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bộ Tài chính xb,2014. |
Mô tả vật lý
| 12 số ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(4): 000089417-20 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41109 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 51691 |
---|
005 | 202003041641 |
---|
008 | 160915s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18590756 |
---|
035 | |a1456393941 |
---|
039 | |a20241129114708|bidtocn|c20200304164129|dtult|y20160915162159|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336.2|bTAP |
---|
245 | 10|aTạp chí thuế nhà nước : [Đóng tập] /|cTổng cục thuế - Bộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Tài chính xb,|c2014. |
---|
300 | |a12 số ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xThuế |
---|
653 | 0|aTài chính |
---|
653 | 0|aThuế |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(4): 000089417-20 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000089418
|
TK_Kho lưu tổng
|
336.2 TAP
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 40,41,42,43,44,45,46,47,48,49,50,51,52/2014
|
|
2
|
000089419
|
TK_Kho lưu tổng
|
336.2 TAP
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 3,4,5+6+7+8,9,10,11,12,13/2014
|
|
3
|
000089420
|
TK_Kho lưu tổng
|
336.2 TAP
|
Tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 14,15,16,17,18+19,20,21,22,23,24,25,26/2014
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|