|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41172 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51760 |
---|
005 | 201809241515 |
---|
008 | 160917s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387095 |
---|
035 | ##|a1083173171 |
---|
039 | |a20241201165907|bidtocn|c20180924151506|danhpt|y20160917102155|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.0951|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên |
---|
245 | 10|aChế độ khoa cử Trung Quốc: Tiến trình và ảnh hưởng của nó ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Yên; Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a41 tr. ;|c39 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục Trung Quốc|xKhoa cử|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChế độ khoa cử |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Minh Hải,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089137-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089137
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
370.0951 NGY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089138
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
370.0951 NGY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|