DDC
| 343.09 |
Tác giả TT
| Bộ thông tin và truyền thông. |
Nhan đề
| Một số văn bản chỉ đạo và quản lý của Đảng, Nhà nước đối với hoạt động xuất bản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Văn học, 2015. |
Mô tả vật lý
| 528tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Chỉ thị |
Từ khóa tự do
| Thông báo |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000089857 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51875 |
---|
008 | 160922s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379085 |
---|
035 | ##|a1000156580 |
---|
039 | |a20241130092418|bidtocn|c20160922154940|dngant|y20160922154940|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.09|bMOT |
---|
090 | |a343.09|bMOT |
---|
110 | 2 |aBộ thông tin và truyền thông.|tMột số văn bản chỉ đạo và quản lý của Đảng, Nhà nước đối với hoạt động xuất bản. |
---|
245 | 00|aMột số văn bản chỉ đạo và quản lý của Đảng, Nhà nước đối với hoạt động xuất bản. |
---|
260 | 3 |aHà Nội :|bNxb.Văn học,|c2015. |
---|
300 | |a528tr. ;|c24cm. |
---|
653 | 0 |aChỉ thị |
---|
653 | 0 |aThông báo |
---|
653 | 0 |aLuật |
---|
653 | 0 |aQuyết định |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000089857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089857
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.09 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào