DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Walgenbach, Paul H. |
Nhan đề
| Principles of accounting / Paul H. Walgenbach, Ernest I. Hanson, Norman E. Dittrich. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| San Diego : Harcourt Brace Jovanovich, c1987 |
Mô tả vật lý
| xx, 1146 p. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Dittrich, Norman E. |
Tác giả(bs) CN
| Hanson, Ernest I. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004663 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4263 |
---|
005 | 202104060818 |
---|
008 | 040305s1987 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0155713752 |
---|
035 | |a15353694 |
---|
035 | ##|a15353694 |
---|
039 | |a20241209103348|bidtocn|c20210406081837|danhpt|y20040305000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a657|bWAL |
---|
100 | 1 |aWalgenbach, Paul H.|q(Paul Henry),|d1923- |
---|
245 | 10|aPrinciples of accounting /|cPaul H. Walgenbach, Ernest I. Hanson, Norman E. Dittrich. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aSan Diego :|bHarcourt Brace Jovanovich,|cc1987 |
---|
300 | |axx, 1146 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0 |aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aDittrich, Norman E. |
---|
700 | 1 |aHanson, Ernest I. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004663 |
---|
890 | |a1|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004663
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 WAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|