|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41348 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 51937 |
---|
005 | 202112131414 |
---|
008 | 160923s | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381110 |
---|
039 | |a20241203135531|bidtocn|c20211213141432|dtult|y20160923131045|zanhpt |
---|
245 | |aBảng tổng hợp điểm, khoa tiếng Anh, khoá 2010,2011; hệ chính quy, trường Đại học Hà Nội. |
---|
653 | |aKhoá 2010,2011 |
---|
653 | |aKhoa tiếng Anh |
---|
653 | |aHệ chính quy |
---|
653 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
653 | 0 |aBảng tổng hợp điểm |
---|
852 | |a200|bP. Đào tạo (HS)|j(1): SDTK01524 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
SDTK01524
|
P. Đào tạo (HS)
|
|
|
Hồ sơ Đào tạo
|
1
|
Đang xử lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|