Ký hiệu xếp giá
| 650 DOT |
Tác giả CN
| Đỗ, Thu Thảo |
Nhan đề
| So sánh mức độ hài lòng của sinh viên Trường Đại học Ngoại ngữ Kanda, Nhật Bản và sinh viên Trường Đại học Hà Nội đối với nhà ăn sinh viên. Từ đó rút ra một số đề xuất cải thiện chất lượng phục vụ nhà ăn sinh viên Trường Đại học Hà Nội /Đỗ Thu Thảo; Hoàng Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kinh doanh-Chất lượng-Dịch vụ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chất lượng dịch vụ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chất lượng phục vụ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhà ăn sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Liên, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000089280-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41362 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51952 |
---|
008 | 160926s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400193 |
---|
035 | ##|a1083169708 |
---|
039 | |a20241202154135|bidtocn|c|d|y20160926095140|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650|bDOT |
---|
090 | |a650|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thu Thảo |
---|
245 | 10|aSo sánh mức độ hài lòng của sinh viên Trường Đại học Ngoại ngữ Kanda, Nhật Bản và sinh viên Trường Đại học Hà Nội đối với nhà ăn sinh viên. Từ đó rút ra một số đề xuất cải thiện chất lượng phục vụ nhà ăn sinh viên Trường Đại học Hà Nội /|cĐỗ Thu Thảo; Hoàng Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xChất lượng|xDịch vụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChất lượng dịch vụ |
---|
653 | 0 |aChất lượng phục vụ |
---|
653 | 0 |aNhà ăn sinh viên |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Liên,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000089280-1 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089280
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
650 DOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089281
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
650 DOT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|