|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41363 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51953 |
---|
008 | 160926s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397810 |
---|
035 | ##|a1083199848 |
---|
039 | |a20241130155842|bidtocn|c|d|y20160926101926|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.12|bNGH |
---|
090 | |a378.12|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
245 | 10|aGiáo viên tình nguyện người Nhật tại Việt Nam /|cNguyễn Thị Hạnh; Đinh Thị Ngọc Linh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a38 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiáo viên|xTình nguyện|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo viên tình nguyện |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Ngọc Linh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000089264-5 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089264
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
378.12 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089265
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
378.12 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|