Ký hiệu xếp giá
| 495.65 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoà |
Nhan đề
| Động từ phức có yếu tố đứng sau là Dasu trong tiếng Nhật /Nguyễn Thị Hoà; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2016. |
Mô tả vật lý
| 47 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật-Động từ phức-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dasu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ phức |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Mai, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000089286-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41367 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51958 |
---|
008 | 160926s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387096 |
---|
035 | ##|a1083197836 |
---|
039 | |a20241202141004|bidtocn|c|d|y20160926110126|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGH |
---|
090 | |a495.65|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hoà |
---|
245 | 10|aĐộng từ phức có yếu tố đứng sau là Dasu trong tiếng Nhật /|cNguyễn Thị Hoà; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2016. |
---|
300 | |a47 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐộng từ phức|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDasu |
---|
653 | 0 |aĐộng từ phức |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Mai,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000089286-7 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089286
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089287
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|