|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41368 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51959 |
---|
008 | 160926s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418810 |
---|
035 | ##|a1083166965 |
---|
039 | |a20241129151117|bidtocn|c|d|y20160926111235|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952|bNGC |
---|
090 | |a306.0952|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bảo Châu |
---|
245 | 10|aWagashi trong tiệc trà kiểu Nhật /|cNguyễn Thị Bảo Châu; Trần Thị Thanh Thuỷ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Nhật Bản|xTrà đạo|xTiệc trà|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiệc trà |
---|
653 | 0 |aTrà đạo |
---|
653 | 0 |aWagashi |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Thuỷ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000089282-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089282
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
306.0952 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089283
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
306.0952 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|