|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41369 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51960 |
---|
008 | 160926s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381365 |
---|
035 | ##|a1083171613 |
---|
039 | |a20241201163904|bidtocn|c|d|y20160926112232|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGH |
---|
090 | |a495.65|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Hương |
---|
245 | 10|aCâu nghi vấn phủ định và câu chứa /|cNguyễn Thị Lan Hương; Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xCâu nghi vấn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCâu nghi vấn |
---|
653 | 0 |aCâu phủ định |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNgô, Vân Hằng,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000089272-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089272
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089273
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|