|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4273 |
---|
005 | 202007151432 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390093 |
---|
035 | ##|a1083196466 |
---|
039 | |a20241129163131|bidtocn|c20200715143232|danhpt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bNGT |
---|
090 | |a338.9|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Thuấn. |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Châu Âu. |
---|
245 | 10|aCải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam thành tựu và những vấn đề /|cNguyễn Quang Thuấn, Nguyễn Trọng Hậu chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a266 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCải cách kinh tế|xChính sách|zBa Lan. |
---|
650 | 17|aCải cách kinh tế|xChính sách|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aCải cách kinh tế. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Thuấn|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trọng Hậu|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002518-9 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002518
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002519
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào