Ký hiệu xếp giá
| 495.75 VUC |
Tác giả CN
| Vũ, Thành Công. |
Nhan đề
| Особенности словорасположения в простом предложении русского языка и способы передачи их на вьетнамский язык =Đặc điểm phân bố từ trong câu đơn tiếng Nga và phương thức truyền đạt sang tiếng Việt /Vũ Thành Công; Lê Văn Nhân, Trần Quang Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 30 cm |
Đề mục chủ đề
| Ngữ pháp tiếng Nga-Câu đơn-Từ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu đơn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nhân, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000088993 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41401 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 51992 |
---|
005 | 202408211505 |
---|
008 | 160927s2016 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382419 |
---|
039 | |a20241202171757|bidtocn|c20240821150520|dtult|y20160927143423|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bVUC |
---|
090 | |a495.75|bVUC |
---|
100 | 0 |aVũ, Thành Công. |
---|
245 | 10|aОсобенности словорасположения в простом предложении русского языка и способы передачи их на вьетнамский язык =|bĐặc điểm phân bố từ trong câu đơn tiếng Nga và phương thức truyền đạt sang tiếng Việt /|cVũ Thành Công; Lê Văn Nhân, Trần Quang Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a169 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 10|aNgữ pháp tiếng Nga|xCâu đơn|xTừ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCâu đơn |
---|
653 | 0 |aTừ |
---|
655 | 7|aLuận án|xKhoa Sau đại học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Bình,|ehướng dẫn. |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Nhân,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000088993 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088993
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
495.75 VUC
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|