|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51995 |
---|
008 | 160927s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398603 |
---|
035 | ##|a1083197536 |
---|
039 | |a20241129132427|bidtocn|c20160927152125|dhuongnt|y20160927152125|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bGIA |
---|
090 | |a495.184|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình đọc hán ngữ năm thứ 2 =|bHanyu Yuedu Jiaocheng /|cTrường đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a329 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHán ngữ|xĐọc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHán ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000081535 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081535
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.184 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào