|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51996 |
---|
005 | 202201141538 |
---|
008 | 160927s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404343 |
---|
035 | ##|a1083172146 |
---|
039 | |a20241130113048|bidtocn|c20220114153757|dmaipt|y20160927152346|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bHAN |
---|
245 | 10|a汉语写作敎程 = |bGiáo trình viết hán ngữ năm thứ 2 / |cTrường đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a291p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHán ngữ|xViết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHán ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aViết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000081537 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081537
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 HAN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào