|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51997 |
---|
005 | 202105041501 |
---|
008 | 160927s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411986 |
---|
035 | ##|a1083171592 |
---|
039 | |a20241202135553|bidtocn|c20210504150157|dmaipt|y20160927160848|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTOS |
---|
100 | 0|aTô, Vân Sơn |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish. Vietnamese Dictionary /|cTô Vân Sơn, Nguyễn Văn Liên, Phạm Vũ Lửa Hạ |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a2404tr. :|btranh minh hoạ ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Liên |
---|
700 | 0|aPhạm, Vũ Lửa Hạ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000089656 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089656
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|