|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51998 |
---|
005 | 202106041457 |
---|
008 | 160927s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417275 |
---|
035 | ##|a1083171486 |
---|
039 | |a20241129143852|bidtocn|c20210604145741|danhpt|y20160927161909|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.6|bNGD |
---|
090 | |a808.6|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Đàn. |
---|
245 | 10|aInternational trade correspondence model sentences =|bCâu mẫu thư tín thương mại quốc tế /|cNguyễn Trọng Đàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a267 tr.;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aInternational trade correspondence model sentences |
---|
650 | 00|aBusiness writing |
---|
650 | 00|aSentences |
---|
650 | 07|aThư tín thương mại quốc tế|xCâu mẫu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aThư tín thương mại quốc tế|xCâu mẫu|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh thương mại|xThư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aThư tín |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000022987, 000089655 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022987
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.6 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089655
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.6 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào