|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51999 |
---|
005 | 201912160830 |
---|
008 | 160927s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195994 |
---|
039 | |a20191216083023|bhuongnt|c20191216082432|dhuongnt|y20160927163607|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bCOS |
---|
090 | |a306.09597|bCOS |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0|aViệt Nam. |
---|
653 | 0|aVăn hoá |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh. |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thuý Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000089660 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089660
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 COS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|