|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41420 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 52011 |
---|
005 | 202004031502 |
---|
008 | 160928s2007 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400181 |
---|
039 | |a20241129132145|bidtocn|c20200403150216|dmaipt|y20160928091631|zngant |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7078|bVUV |
---|
090 | |a491.7078|bVUV |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению практическому переводу =Giáo trình dịch /|cVũ Ngọc Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a58 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aBiên soạn giáo trình |
---|
653 | 0 |aGiáo trình dịch |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080059 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080059
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.7078 VUV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|