Ký hiệu xếp giá
| 491.75 LEH |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thanh Hương |
Nhan đề
| Императивные формы в русском языке и перевод их значений на вьетнамский язык = Cấu tạo mệnh lệnh thức trong tiếng Nga và ý nghĩa của chúng trong tiếng Việt /Lê Thị Thanh Hương; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 1994. |
Mô tả vật lý
| 31 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Câu mệnh lệnh-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu mệnh lệnh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu tạo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nhân, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000079568 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41421 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 52012 |
---|
008 | 160928s1994 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398190 |
---|
039 | |a20241202105308|bidtocn|c|d|y20160928092132|zngant |
---|
082 | 04|a491.75|bLEH |
---|
090 | |a491.75|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thanh Hương |
---|
245 | 10|aИмперативные формы в русском языке и перевод их значений на вьетнамский язык = Cấu tạo mệnh lệnh thức trong tiếng Nga và ý nghĩa của chúng trong tiếng Việt /|cLê Thị Thanh Hương; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a31 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xCâu mệnh lệnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCâu mệnh lệnh |
---|
653 | 0 |aCấu tạo |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Nhân,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000079568 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079568
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.75 LEH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|