|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4276 |
---|
005 | 202004171709 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410724 |
---|
035 | ##|a1083193105 |
---|
039 | |a20241129144424|bidtocn|c20200417170910|dmaipt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLEQ |
---|
100 | 0 |aLê, Chí Quế. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian khảo sát và nghiên cứu /|cLê Chí Quế. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2001. |
---|
300 | |a249 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aKhảo sát. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000931-2 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000931
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LEQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000932
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LEQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào