• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 491.71 LIT
    Nhan đề: Семантический подход к изучению русской синонимии (на материале некоторых русских рассказов) = Tiếp cận ngữ nghĩa với việc nghiên cứu từ đồng nghĩa tiếng Nga (dựa trên cứ liệu trong một số truyện ngắn Nga) /

DDC 491.71
Tác giả CN Lại, Thủy Tiên
Nhan đề Семантический подход к изучению русской синонимии (на материале некоторых русских рассказов) = Tiếp cận ngữ nghĩa với việc nghiên cứu từ đồng nghĩa tiếng Nga (dựa trên cứ liệu trong một số truyện ngắn Nga) /Lại Thủy Tiên; Nguyễn Văn Tiến hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2016.
Mô tả vật lý 40 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ đồng nghĩa-Đối chiếu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Đối chiếu
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tiến,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000089246-7
000 00000nam a2200000 a 4500
00141435
0026
00452026
005201811070824
008160928s2016 vm| rus
0091 0
035|a1456374409
035##|a1083171170
039|a20241130101032|bidtocn|c20181107082457|danhpt|y20160928105919|zngant
0410 |arus
044|avm
08204|a491.71|bLIT
1000 |aLại, Thủy Tiên
24510|aСемантический подход к изучению русской синонимии (на материале некоторых русских рассказов) = Tiếp cận ngữ nghĩa với việc nghiên cứu từ đồng nghĩa tiếng Nga (dựa trên cứ liệu trong một số truyện ngắn Nga) /|cLại Thủy Tiên; Nguyễn Văn Tiến hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a40 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xTừ đồng nghĩa|xĐối chiếu|2TVĐHHN.
6530 |aĐối chiếu
6530 |aTừ đồng nghĩa
6557|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN.
7000 |aNguyễn, Văn Tiến,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000089246-7
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000089246 TK_Kho lưu tổng 491.71 LIT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089247 TK_Kho lưu tổng 491.71 LIT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện