|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4277 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395255 |
---|
035 | ##|a1083172544 |
---|
039 | |a20241129092608|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTRK |
---|
090 | |a959.7|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Trọng Kim. |
---|
245 | 10|aViệt Nam sử lược /|cTrần Trọng Kim. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a613 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000112-3 |
---|
890 | |a2|b128|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào