• Tài liệu môn học
  • 335.4 MOT
    Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 đổi mới /

DDC 335.4
Nhan đề Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 đổi mới / Phùng Hữu Phú,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2016
Mô tả vật lý 830 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chủ nghĩa xã hội-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Chủ nghĩa xã hội
Từ khóa tự do Đổi mới
Khoa Giáo dục chính trị
Chuyên ngành Giáo dục chính trị
Môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học
Tác giả(bs) CN Lê, Hữu Nghĩa.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Thông.
Tác giả(bs) CN Phùng, Hữu Phú.
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Hiền.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516023(9): 000089834-6, 000091035-7, 000091040, 000094626-7
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000091027
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000091038, 000094628
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000091025-6
Địa chỉ 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000091029
Địa chỉ 200K. NN Đức(1): 000091024
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000091030
Địa chỉ 200K. NN Italia(1): 000091031
Địa chỉ 200K. NN Nga(1): 000091032
Địa chỉ 200K. NN Nhật(1): 000091028
Địa chỉ 200K. NN Tây Ban Nha(1): 000091034
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(2): 000091022-3
Địa chỉ 200T. NN và VH Thái Lan(2): 000091020-1
000 00000cam a2200000 a 4500
00141454
00220
00452045
005202112211051
008160929s2016 vm| vie
0091 0
035|a1456401564
035##|a1083193979
039|a20241130101448|bidtocn|c20211221105133|dtult|y20160929081725|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a335.4|bMOT
24500|aMột số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 đổi mới /|cPhùng Hữu Phú,...
260|aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2016
300|a830 tr. ;|c24 cm.
65017|aChủ nghĩa xã hội|xViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aChủ nghĩa xã hội
6530 |aĐổi mới
690|aGiáo dục chính trị
691|aGiáo dục chính trị
692|aChủ nghĩa xã hội khoa học
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aLê, Hữu Nghĩa.
7000 |aNguyễn, Viết Thông.
7000 |aPhùng, Hữu Phú.
7000 |aVũ, Văn Hiền.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(9): 000089834-6, 000091035-7, 000091040, 000094626-7
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000091027
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000091038, 000094628
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000091025-6
852|a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000091029
852|a200|bK. NN Đức|j(1): 000091024
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000091030
852|a200|bK. NN Italia|j(1): 000091031
852|a200|bK. NN Nga|j(1): 000091032
852|a200|bK. NN Nhật|j(1): 000091028
852|a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000091034
852|a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000091022-3
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000091020-1
890|a25|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089834 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDCT 335.4 MOT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089835 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDCT 335.4 MOT Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000089836 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDCT 335.4 MOT Tài liệu Môn học 3
4 000091020 T. NN và VH Thái Lan 335.4 MOT Tài liệu Môn học 4
5 000091021 T. NN và VH Thái Lan 335.4 MOT Tài liệu Môn học 5
6 000091022 K. Việt Nam học 335.4 MOT Tài liệu Môn học 6
7 000091023 K. Việt Nam học 335.4 MOT Tài liệu Môn học 7
8 000091024 K. NN Đức 335.4 MOT Tài liệu Môn học 8
9 000091025 K. Ngữ văn Việt Nam 335.4 MOT Tài liệu Môn học 9
10 000091026 K. Ngữ văn Việt Nam 335.4 MOT Tài liệu Môn học 10

Không có liên kết tài liệu số nào