|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52057 |
---|
008 | 160929s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405559 |
---|
035 | ##|a1023454653 |
---|
039 | |a20241201183158|bidtocn|c|d|y20160929090206|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTHS |
---|
090 | |a959.7|bTHS |
---|
100 | 0 |aThích, Đại Sán |
---|
245 | 10|aHải ngoại kỷ sự /|cThích Đại Sán; Hải Tiên Nguyễn Duy Bột, Nguyễn Phương dịch (1963); Nguyễn Thanh Tùng hiệu chú, giới thiệu (2015) |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016. |
---|
300 | |a496 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKí sự|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHải ngoại kí sự |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgoại giao |
---|
700 | 0 |aHải Tiên Nguyễn Duy Bột,|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thanh Tùng,|ehiệu chú, giới thiệu (2015) |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương,|edịch (1963) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000089846-8 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000089844 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000089845 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089844
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.7 THS
|
Sách
|
1
|
Đang xử lý
|
|
2
|
000089845
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7 THS
|
Sách
|
2
|
Đang xử lý
|
|
3
|
000089846
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 THS
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000089847
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 THS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000089848
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 THS
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|