|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52058 |
---|
008 | 160929s2015 rus vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400951 |
---|
035 | ##|a1083192689 |
---|
039 | |a20241202164658|bidtocn|c|d|y20160929090657|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.73|bSTA |
---|
090 | |a891.73|bSTA |
---|
100 | 1 |aStaniukovich, Konstantin. |
---|
245 | 10|aTruyện biển /|cKonstantin Staniukovich; Thuý Toàn tuyển dịch từ nguyên bản tiếng Nga. |
---|
260 | |aMoska :|bLokid Premium,|c2015. |
---|
300 | |a304 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|xBiển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBiển |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aThuý Toàn,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000089827, 000089829 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089827
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089829
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 STA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào