|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4280 |
---|
005 | 202401150957 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409708 |
---|
035 | ##|a1083173829 |
---|
039 | |a20241130162203|bidtocn|c20240115095745|dtult|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190|bHOI |
---|
110 | 2 |aHọc Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết Học. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về triết học Mác - Lênin /|cLê Hữu Nghĩa,... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a258 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aTriết học Mác - Lênin|vSách hỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin. |
---|
700 | 0 |aLê, Hữu Nghĩa|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001670-1, 000061523 |
---|
890 | |a3|b225|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001670
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
190 HOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001671
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
190 HOI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000061523
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
190 HOI
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào