|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52064 |
---|
008 | 160929s2015 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397554 |
---|
035 | ##|a1083173431 |
---|
039 | |a20241129092605|bidtocn|c|d|y20160929092159|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.73|bDOS |
---|
090 | |a891.73|bDOS |
---|
100 | 0 |aDostoievski, F.M |
---|
245 | 10|aCon bạc /|cF.M Dostoievski; Thái Hà, Lê Đức Mẫn dịch từ nguyên bản tiếng Nga. |
---|
260 | |aMoskva :|bPremium,|c2015. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCon bạc |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aLê, Đức Mẫn,|edịch từ nguyên bản tiếng Nga. |
---|
700 | 0 |aThái Hà,|edịch từ nguyên bản tiếng Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000089830-1 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089830
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DOS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|