• Sách
  • 181.11 KHA
    Khái lược lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam /

DDC 181.11
Nhan đề Khái lược lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam / Nguyễn Tài Đông,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Sư phạm, 2015
Mô tả vật lý 500 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử triết học-Tư tưởng-Việt Nam-TVĐHHN
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Tư tưởng triết học
Từ khóa tự do Lịch sử triết học
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Lan.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Cường.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tài Thư.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Minh Quân.
Tác giả(bs) CN Trần, Nguyên Việt.
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thúy Ngọc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000089849, 000089851-3
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000089850
000 00000nam a2200000 a 4500
00141481
0021
00452072
005202112210855
008160929s2015 vm| vie
0091 0
035##|a1051774271
039|a20211221085546|btult|c20211213095002|dhuongnt|y20160929093645|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a181.11|bKHA
090|a181.11|bKHA
24500|aKhái lược lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam /|cNguyễn Tài Đông,...
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2015
300|a500 tr. ;|c24 cm.
65017|aLịch sử triết học|xTư tưởng|zViệt Nam|2TVĐHHN
6530 |aViệt Nam
6530 |aTư tưởng triết học
6530 |aLịch sử triết học
7000 |aLê, Thị Lan.
7000 |aNguyễn, Bá Cường.
7000 |aNguyễn, Tài Thư.
7000 |aHoàng, Minh Quân.
7000 |aTrần, Nguyên Việt.
7000 |aTrần, Thị Thúy Ngọc.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000089849, 000089851-3
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000089850
890|a5|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089849 TK_Tiếng Việt-VN 181.11 KHA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089850 K. Giáo dục Chính trị 181.11 KHA Sách 2
3 000089851 TK_Tiếng Việt-VN 181.11 KHA Sách 3
4 000089852 TK_Tiếng Việt-VN 181.11 KHA Sách 4
5 000089853 TK_Tiếng Việt-VN 181.11 KHA Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào