|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52072 |
---|
005 | 202112210855 |
---|
008 | 160929s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1051774271 |
---|
039 | |a20211221085546|btult|c20211213095002|dhuongnt|y20160929093645|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.11|bKHA |
---|
090 | |a181.11|bKHA |
---|
245 | 00|aKhái lược lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam /|cNguyễn Tài Đông,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a500 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử triết học|xTư tưởng|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTư tưởng triết học |
---|
653 | 0 |aLịch sử triết học |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Lan. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bá Cường. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tài Thư. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Minh Quân. |
---|
700 | 0 |aTrần, Nguyên Việt. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thúy Ngọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000089849, 000089851-3 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000089850 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089849
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 KHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089850
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
181.11 KHA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000089851
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 KHA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000089852
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 KHA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000089853
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 KHA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|