|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52081 |
---|
005 | 202012170919 |
---|
008 | 160929s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401135 |
---|
035 | ##|a1083172283 |
---|
039 | |a20241201144015|bidtocn|c20201217091952|danhpt|y20160929095640|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.59704|bHAR |
---|
090 | |a327.59704|bHAR |
---|
100 | 1 |aHardy, Andrew |
---|
245 | 12|aA history of the Vietnam - European Union relationship = Quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu 1990 - 2015 /|cAndrew Hardy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thông tấn,|c2015 |
---|
300 | |a148 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zChâu Âu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000083935, 000089641-3 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083935
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327.59704 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000089641
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327.59704 HAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000089642
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327.59704 HAR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000089643
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327.59704 HAR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào