|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52092 |
---|
005 | 202205251058 |
---|
008 | 220525s2016 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | |a1456389275 |
---|
035 | ##|a1083194644 |
---|
039 | |a20241128183749|bidtocn|c20241128183521|didtocn|y20160929102150|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a658.45|bNGN |
---|
090 | |a658.45|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Nguyệt. |
---|
245 | 13|aLa communication interculturelle en insertion professionelle: Éthiques culturelle at coopération /|cNguyễn Minh Nguyệt. |
---|
260 | |aSingapore :|bMarkono Print ,|c2016. |
---|
300 | |a314 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aGiao tiếp liên văn hoá|xHội nhập |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp liên văn hoá. |
---|
653 | 0 |aHội nhập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000089866 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089866
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
658.45 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào