|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4287 |
---|
005 | 202003061608 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415668 |
---|
035 | ##|a47068358 |
---|
039 | |a20241129155603|bidtocn|c20200306160802|dhuongnt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a249.09597|bNGD |
---|
090 | |a249.09597|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Dương. |
---|
245 | 10|aNghi lễ và lối sống công giáo trong văn hóa Việt Nam /|cNguyễn Hồng Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a390 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xThiên chúa giáo|xNghi lễ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002520-1 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002520
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
249.09597 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002521
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
249.09597 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào