|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4289 |
---|
005 | 202004101001 |
---|
008 | 040302s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407435 |
---|
035 | ##|a1083199071 |
---|
039 | |a20241130180113|bidtocn|c20200410100113|dhuongnt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.06|bNHU |
---|
090 | |a759.06|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại /|cLê Năng An biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật tạo hình hiện đại|xTrào lưu. |
---|
653 | 0 |aHiện đại |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật tạo hình |
---|
653 | 0 |aTrào lưu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001352-3 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001352
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
759.06 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001353
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
759.06 NHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào