Ký hiệu xếp giá
| 005.3 NGH |
Tác giả TT
| Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Nghiên cứu xây dựng hệ thống lập kế hoạch du lịch tích hợp với cổng thông tin du lịch Việt Nam :Đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /Nguyễn Đức Hoa Cương, Nguyễn Xuân Hoài, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Đỗ Văn, Ban Hà Bằng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| [164 tr.] ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Cổng thông tin-Du lịch |
Đề mục chủ đề
| Hệ thống thông tin-Du lịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ thống thông tin |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cơ sở dữ liệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thiết kế hệ thống |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cổng thông tin |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đề tài nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hoa Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đỗ Văn |
Tác giả(bs) CN
| Ban, Hà Bằng. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(6): 000089801-3, 000089807, 000089810, 000089812 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000089809 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41609 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 52200 |
---|
005 | 201903211042 |
---|
008 | 160930s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386682 |
---|
039 | |a20241202142639|bidtocn|c20190321104241|dtult|y20160930143801|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.3|bNGH |
---|
090 | |a005.3|bNGH |
---|
110 | 1 |aĐại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu xây dựng hệ thống lập kế hoạch du lịch tích hợp với cổng thông tin du lịch Việt Nam :|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /|cNguyễn Đức Hoa Cương, Nguyễn Xuân Hoài, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Đỗ Văn, Ban Hà Bằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a[164 tr.] ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aCổng thông tin|xDu lịch |
---|
650 | 17|aHệ thống thông tin|xDu lịch|2TVĐHHN |
---|
653 | |aHệ thống thông tin |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aThiết kế hệ thống |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aCổng thông tin |
---|
653 | 0 |aĐề tài nghiên cứu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Hoa Cương |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hoài |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đỗ Văn |
---|
700 | 0 |aBan, Hà Bằng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(6): 000089801-3, 000089807, 000089810, 000089812 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000089809 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089809
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
005.3 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000089810
|
NCKH_Đề tài
|
|
005.3 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000089807
|
NCKH_Đề tài
|
|
005.3 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
CĐ1
|
4
|
000089801
|
NCKH_Đề tài
|
|
005.3 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000089802
|
NCKH_Đề tài
|
|
005.3 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000089803
|
NCKH_Đề tài
|
|
005.3NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000089812
|
NCKH_Đề tài
|
|
005.3 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|