|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4294 |
---|
005 | 202004102029 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372978 |
---|
035 | ##|a48211929 |
---|
039 | |a20241202154753|bidtocn|c20200410202950|danhpt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bNHN |
---|
100 | 0 |aNhiếp, Nguyệt Nham. |
---|
245 | 10|aĐặng Tiểu Bình giữa đời thường /|cNhiếp Nguyệt Nham ; Lê Khánh Trường dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2001. |
---|
300 | |a553 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 0 |aĐặng, Tiểu Bình|xTiểu sử. |
---|
650 | 17|aLãnh tụ|xChính trị gia|xTiểu sử|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 0 |aLê, Khánh Trường|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002831-3 |
---|
890 | |a3|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 NHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 NHN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 NHN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào